1
|
Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015
|
2.5
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
02/10/2015
|
|
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
1
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
28/01/2016
|
|
|
3
|
Tin học văn phòng
|
2
|
|
2.5
|
|
F
|
|
2.5 (F)
|
19/01/2016
|
|
|
4
|
Nhập môn du lịch học
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
19/01/2016
|
|
|
5
|
Tâm lý học đại cương
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
27/01/2016
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
27/01/2016
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 1
|
2.5
|
|
3.3
|
|
F
|
|
3.3 (F)
|
16/01/2016
|
|
|
8
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/04/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/04/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
26/04/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Nghi thức xã hội
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Tham quan tuyến điểm du lịch
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Địa lý du lịch
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
08/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Văn học dân gian Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Các dân tộc Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
09/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/01/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Lịch sử Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Tâm lý học du lịch
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Tiếng Việt thực hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|