Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đái Trinh Huỳnh
Mã sinh viên: 1831030325
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 7 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2017
2 Giáo dục thể chất 1. 7 B 7 (B)
3 Hình họa 1.5 3.5 F 3.5 (F) 13/02/2017 ĐPK
4 Toán cao cấp 1 9.5 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2017
5 Cơ lý thuyết 3.5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2017
6 Tin học văn phòng 9 8.9 A 8.9 (A) 08/02/2017
7 Kỹ thuật điện 1.5 3.7 F 3.7 (F) 31/07/2017
8 Sức bền vật liệu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2017
9 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2017
10 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
11 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.6 A 8.6 (A) 29/07/2017
12 Giáo dục thể chất 2. 6 C 6 (C)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/07/2017
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
15 Hình họa 9.5 9.7 A 9.7 (A) 15/09/2017
16 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
17 Cầu mây (I)
18 Vật liệu học I (I)
19 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
20 Nguyên lý máy I (I)
21 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
22 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
23 CAD I (I)
24 Pháp luật đại cương I (I)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017
26 Sức bền vật liệu 5.5 7 B 7 (B) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo