| 1 | Vẽ kỹ thuật | 5.5 |  | 5.9 |  | C |  | 5.9 (C) | 19/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Thiết bị may công nghiệp | 7 |  | 6.2 |  | C |  | 6.2 (C) | 12/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Thực hành công nghệ may 1 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Hóa học đại cương | 6.5 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 14/01/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Vật liệu may | 8 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 13/03/2017 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Giáo dục thể chất 1. |  |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Công nghệ may 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Mỹ thuật trang phục | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Cơ sở thiết kế trang phục | ** |  | ** |  | ** |  | (I) |  |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Vật lý |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Giáo dục thể chất 2. |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Toán cao cấp 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thực hành công nghệ may 3 |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Bóng chuyền 1 |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thiết kế trang phục 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Vẽ mỹ thuật |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |