1
|
Vẽ kỹ thuật
|
4.5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
19/01/2017
|
|
|
2
|
Thiết bị may công nghiệp
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
12/01/2017
|
|
|
3
|
Thực hành công nghệ may 1
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
4
|
Hóa học đại cương
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
14/01/2017
|
|
|
5
|
Vật liệu may
|
9
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
13/03/2017
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 1.
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
7
|
Công nghệ may 1
|
4.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
25/07/2017
|
|
|
8
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
5.5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
17/07/2017
|
|
|
9
|
Mỹ thuật trang phục
|
8
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
20/09/2017
|
|
|
10
|
Cơ sở thiết kế trang phục
|
8.5
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
03/08/2017
|
|
|
11
|
Vật lý
|
9.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
30/07/2017
|
|
|
12
|
Giáo dục thể chất 2.
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
13
|
Toán cao cấp 1
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
23/07/2017
|
|
|
14
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
15
|
Căn bản về Công nghệ thông tin 2
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Thực hành công nghệ may 3
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Bóng chuyền 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Marketing thời trang
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Thiết kế trang phục 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Vẽ mỹ thuật
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|