Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Việt Hoàng
Mã sinh viên: 1831190013
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2017
2 Giáo dục thể chất 1. 9 A 9 (A)
3 Hình họa 1 3.5 F 3.5 (F) 05/02/2017
4 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2017
5 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2017
6 Toán cao cấp 1 8 7 B 7 (B) 12/01/2017
7 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 05/10/2017
8 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
9 Giáo dục thể chất 2. 8.5 A 8.5 (A)
10 Sức bền vật liệu 1.5 3.7 F 3.7 (F) 24/07/2017
11 Hóa học đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 25/07/2017
12 Vật lý 8 8 B 8 (B) 30/07/2017
13 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2017
14 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
15 Vẽ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 06/08/2017
16 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2017
17 Hình họa 8 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2017
18 Bóng chuyền 1 (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
21 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Thực hành Nguội (I)
24 Phương pháp tính I (I)
25 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
26 Pháp luật đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo