Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Đương
Mã sinh viên: 1831190036
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 21/01/2017
2 Giáo dục thể chất 1. 8 B 8 (B)
3 Hình họa 1.5 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2017
4 Cơ lý thuyết 1.5 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2017
5 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2017
6 Toán cao cấp 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2017
7 CAD 5.5 5.6 C 5.6 (C) 05/10/2017
8 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
9 Giáo dục thể chất 2. 8.5 A 8.5 (A)
10 Sức bền vật liệu 0 2.7 F 2.7 (F) 24/07/2017
11 Hóa học đại cương 3 4 D 4 (D) 25/07/2017
12 Vật lý 8.5 8 B 8 (B) 30/07/2017
13 Nguyên lý máy 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2017
14 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
15 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 06/08/2017
16 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2017
17 Bóng chuyền 1 (I)
18 Kỹ thuật điện I (I)
19 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
20 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Thực hành Nguội (I)
25 Phương pháp tính I (I)
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo