Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Thuận
Mã sinh viên: 1831190088
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 8 B 8 (B)
2 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2017
3 Vật liệu học 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2017
4 Toán cao cấp 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/01/2017
5 Cơ lý thuyết 3.5 4 D 4 (D) 08/01/2017
6 Hình họa 0 2.6 F 2.6 (F) 07/02/2017
7 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
8 Giáo dục thể chất 2. 8 B 8 (B)
9 Nguyên lý máy 7 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2017
10 Sức bền vật liệu I (I)
11 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
12 Hóa học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 26/07/2017
13 Vật lý 4 4 D 4 (D) 30/07/2017
14 Vẽ kỹ thuật 3.5 3.7 F 3.7 (F) 07/08/2017
15 CAD 2 3.4 F 3.4 (F) 05/10/2017
16 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
17 Thực hành Nguội (I)
18 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
19 Chi tiết máy I (I)
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Bóng chuyền 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo