Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mậu Nam
Mã sinh viên: 1831190159
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 7 B 7 (B)
2 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2017
3 Vật liệu học 2.5 4 D 4 (D) 18/01/2017
4 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 12/01/2017
5 Cơ lý thuyết 2.5 4.3 D 4.3 (D) 08/01/2017
6 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
7 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
8 Giáo dục thể chất 2. 8 B 8 (B)
9 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2017
10 Sức bền vật liệu 0 2.3 F 2.3 (F) 19/07/2017
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 26/07/2017
13 Vật lý 1.5 3.7 F 3.7 (F) 30/07/2017
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/08/2017
15 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 05/10/2017
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2017
17 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
18 Thực hành Nguội (I)
19 Phương pháp tính I (I)
20 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
24 Kỹ thuật điện I (I)
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
27 Bóng chuyền 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo