Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Đương
Mã sinh viên: 1831190163
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 7 B 7 (B)
2 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 23/02/2017
3 Vật liệu học 7.5 7 B 7 (B) 18/01/2017
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2017
5 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 08/01/2017
6 Hình họa ** ** ** (I) 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 2. 8 B 8 (B)
8 Nguyên lý máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2017
9 Sức bền vật liệu 0 2.1 F 2.1 (F) 19/07/2017
10 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
11 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/07/2017
12 Vật lý 4.5 4.6 D 4.6 (D) 30/07/2017
13 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
14 Vẽ kỹ thuật 4 4 D 4 (D) 07/08/2017
15 CAD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/10/2017
16 Cơ lý thuyết 2.5 4 D 4 (D) 12/09/2017
17 Hình họa 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2017
18 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
19 Thực hành Nguội (I)
20 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Phương pháp tính I (I)
26 Bóng chuyền 1 (I)
27 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo