Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Yên
Mã sinh viên: 1831190195
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 7.5 B 7.5 (B)
2 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2017
3 Hình họa 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2017
4 Cơ lý thuyết 1 3 F 3 (F) 08/01/2017
5 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2017
6 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2017
7 Giáo dục thể chất 2. 8.5 A 8.5 (A)
8 Sức bền vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 19/07/2017
9 Vật lý 3.5 5.1 D 5.1 (D) 09/08/2017
10 Hóa học đại cương 9 8 B 8 (B) 26/07/2017
11 Vẽ kỹ thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 08/08/2017
12 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/10/2017
13 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
14 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
15 Nguyên lý máy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/08/2017
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2017
17 Cơ lý thuyết 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2017
18 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Bóng chuyền 1 (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
24 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
25 Thực hành Nguội (I)
26 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3.8 F 3.8 (F) 27/09/2017 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo