Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Đức
Mã sinh viên: 1831190229
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 9 A 9 (A)
2 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2017
3 Hình họa 3.5 5 D 5 (D) 18/01/2017
4 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 08/01/2017
5 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2017
6 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2017
7 Giáo dục thể chất 2. 9 A 9 (A)
8 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
9 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 19/07/2017
10 Vật lý 10 9.2 A 9.2 (A) 08/08/2017
11 Hóa học đại cương 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/07/2017
12 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 08/08/2017
13 CAD 1.5 3.4 F 3.4 (F) 05/10/2017
14 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
15 Nguyên lý máy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2017
16 Kỹ thuật điện I (I)
17 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
18 Chi tiết máy I (I)
19 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
20 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
21 Bóng chuyền 1 (I)
22 Thực hành Nguội (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo