1
|
Giáo dục thể chất 1.
|
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
|
|
|
2
|
Tin học văn phòng
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
13/01/2017
|
|
|
3
|
Hình họa
|
2
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
18/01/2017
|
|
|
4
|
Cơ lý thuyết
|
1
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
08/01/2017
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
12/01/2017
|
|
|
6
|
Vật liệu học
|
4.5
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
18/01/2017
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 2.
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Căn bản về Công nghệ thông tin 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Vật lý
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Hóa học đại cương
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
26/07/2017
|
|
|
12
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Thực hành cắt gọt 1
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
15
|
Nguyên lý máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Cơ lý thuyết
|
4
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
12/09/2017
|
|
|
17
|
Vẽ kỹ thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Bóng chuyền 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Chi tiết máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Thực hành Nguội
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
CAD
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
05/10/2017
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|