Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thành Huy
Mã sinh viên: 1831190244
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 7 B 7 (B)
2 Tin học văn phòng I (I)
3 Hình họa 0.5 2.5 F 2.5 (F) 18/01/2017
4 Cơ lý thuyết 0 2 F 2 (F) 08/01/2017
5 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2017
6 Vật liệu học 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2017
7 Giáo dục thể chất 2. 9 A 9 (A)
8 Sức bền vật liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 19/07/2017
9 Vật lý 0 0 F (I) 08/08/2017
10 Hóa học đại cương 4 4.2 D 4.2 (D) 26/07/2017
11 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 08/08/2017
12 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 05/10/2017
13 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
14 Nguyên lý máy 4 4.8 D 4.8 (D) 02/08/2017
15 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hình họa 4.5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2017
17 Kỹ thuật điện I (I)
18 Chi tiết máy I (I)
19 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
20 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
21 Thực hành Nguội (I)
22 Bóng chuyền 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo