Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Trọng
Mã sinh viên: 1831190247
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1. 8 B 8 (B)
2 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2017
3 Hình họa 10 9.5 A 9.5 (A) 18/01/2017
4 Cơ lý thuyết 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2017
5 Toán cao cấp 1 9 9 A 9 (A) 12/01/2017
6 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 18/01/2017
7 Giáo dục thể chất 2. 9 A 9 (A)
8 Sức bền vật liệu 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2017 ĐPK
9 Vật lý 9 8.8 A 8.8 (A) 09/08/2017
10 Hóa học đại cương 7 7 B 7 (B) 26/07/2017
11 Vẽ kỹ thuật 9 8.4 B 8.4 (B) 08/08/2017
12 CAD 8 8 B 8 (B) 05/10/2017
13 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
14 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
15 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 02/08/2017
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.4 F 2.4 (F) 14/09/2017
17 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
18 Kỹ thuật điện I (I)
19 Bóng chuyền 1 (I)
20 Tiếng Anh 1 I (I)
21 Chi tiết máy I (I)
22 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
23 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
24 Thực hành Nguội (I)
25 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo