Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 5921070165
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kế toán doanh nghiệp 2 7 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2014
2 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 TBK 6.3 (TBK) 28/05/2015
3 Thống kê doanh nghiệp I (I)
4 Kế toán thương mại dịch vụ 7 6.7 TBK 6.7 (TBK) 25/06/2015
5 Kế toán xây lắp 7 7 KH 7 (KH) 28/05/2015
6 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 5 4.3 5.3 Y TB 5.3 (TB) 11/12/2014 25/12/2014
7 Kế toán quản trị 8 7 KH 7 (KH) 28/05/2015
8 Kế toán thuế 6 6.8 TBK 6.8 (TBK) 13/12/2014
9 Tài chính doanh nghiệp I (I)
10 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
11 Tin kế toán 8 7 I KH 7 (KH) 29/06/2015
12 Thi tốt nghiệp chính trị 5 5 TB 5 (TB) 21/08/2015
13 Thực tập cơ bản (KT) (I)
14 Kế toán doanh nghiệp 3 4 7 KH 7 (KH) 26/03/2015
15 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (KT) 7 7 KH 7 (KH) 18/08/2015
16 Lý thuyết kiểm toán 6 6.2 TBK 6.2 (TBK) 27/03/2015
17 Thi tốt nghiệp thực hành (KT) 10 10 XS 10 (XS) 06/08/2015
18 Thi tốt nghiệp chính trị 9 9 XS 9 (XS) 19/08/2016
19 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (KT) 0 0 K (I) 16/08/2016
20 Thi tốt nghiệp thực hành (KT) I (I)
21 Thi tốt nghiệp thực hành (KT) 0 0 K (I) 25/08/2016
22 Thi tốt nghiệp thực hành (KT) 5 5 TB 5 (TB) 18/08/2017
23 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (KT) 8 8 G 8 (G) 17/08/2017
24 Thi tốt nghiệp thực hành (KT) 1 1 K 1 (K) 10/03/2017
25 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (KT) 3 3 K 3 (K) 10/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo