Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dũng
Mã sinh viên: 6021030069
Lớp: TC Ô tô 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Auto CAD (Ô) 4 5.5 TB 5.5 (TB) 02/02/2015
2 Tin học 5 6.3 TBK 6.3 (TBK) 27/01/2015
3 Thực tập động cơ diesel 7 7.7 KH 7.7 (KH) 13/06/2015
4 Kết cấu động cơ đốt trong 6 6.5 TBK 6.5 (TBK) 22/01/2015
5 Thực tập hệ thống điện động cơ 8 8 G 8 (G) 05/02/2015
6 Kỹ năng giao tiếp 3 5 4.8 5.8 Y TBK 5.8 (TBK) 04/02/2015 10/02/2015
7 Hệ thống điện động cơ Ô tô 5 6.5 TBK 6.5 (TBK) 27/01/2015
8 Thực tập kết cấu Ô tô 8 8 G 8 (G) 06/02/2015
9 Kết cấu Ô tô 5 6.5 TBK 6.5 (TBK) 23/01/2015
10 Bảo dưỡng kỹ thuật- Sửa chữa Ô tô 5 6.3 TBK 6.3 (TBK) 18/05/2015
11 Thực tập hệ thống điện thân xe 8 8 G 8 (G) 08/06/2015
12 Các thiết bị chẩn đoán, kiểm định kỹ thuật Ô tô 2 5 4.7 6.2 Y TBK 6.2 (TBK) 22/05/2015 05/06/2015
13 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) 8 8 G 8 (G) 20/07/2015
14 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Ô tô) 8 8 G 8 (G) 17/08/2015
15 Đồ án kết cấu Ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 20/07/2015
16 Thi tốt nghiệp thực hành (Ô tô) I (I)
17 Thực tập thiết bị kiểm định Ô tô 8 7.7 KH 7.7 (KH) 13/06/2015
18 Điều hoà không khí trên Ô tô 5 5.9 TB 5.9 (TB) 22/05/2015
19 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 21/08/2015
20 Hệ thống điện thân xe 7 6 TBK 6 (TBK) 18/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo