Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Công Nguyên
Mã sinh viên: 6021040112
Lớp: TC DCN&DD 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển logic 5 6.2 TBK 6.2 (TBK) 05/01/2015
2 Đo lường điện và cảm biến 1 ** 3.4 ** K ** 3.4 (K) 25/12/2014 20/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vẽ thiết kế điện 0 ** 0 ** K ** ** 06/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Thực hành sửa chữa điện 8 7.7 KH 7.7 (KH) 07/07/2015
5 Điện tử công suất (Điện) 4 5 TB 5 (TB) 28/12/2014
6 Trang bị điện ** ** ** ** ** ** ** 27/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Truyền động điện 3 1 4.8 3.8 Y K 4.8 (Y) 28/12/2014 21/01/2015
8 Điều khiển lập trình (PLC) 7 7 KH 7 (KH) 18/05/2015
9 Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả 6 6 TBK 6 (TBK) 18/05/2015
10 Điều khiển điện - khí nén ** ** I ** ** 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 21/08/2015
12 Thi tốt nghiệp thực hành (Điện) I (I)
13 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8 8 G 8 (G) 07/07/2015
14 Thực hành trang bị điện, điện tử căn bản 8 7.1 KH 7.1 (KH) 07/07/2015
15 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện) 0 0 K (I) 18/08/2015
16 Vận hành Scada 7 7 KH 7 (KH) 03/06/2015
17 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 19/08/2016
18 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện) 8 8 G 8 (G) 17/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo