1
|
Điều khiển logic
|
5
|
|
6.2
|
|
TBK
|
|
6.2 (TBK)
|
05/01/2015
|
|
|
2
|
Đo lường điện và cảm biến
|
0
|
7
|
2.5
|
6
|
K
|
TBK
|
6 (TBK)
|
25/12/2014
|
20/01/2015
|
|
3
|
Vẽ thiết kế điện
|
4
|
|
5.8
|
|
TB
|
|
5.8 (TB)
|
06/01/2015
|
|
|
4
|
Thực hành sửa chữa điện
|
8
|
|
7.8
|
|
KH
|
|
7.8 (KH)
|
07/07/2015
|
|
|
5
|
Điện tử công suất (Điện)
|
3
|
**
|
5
|
**
|
TB
|
**
|
5 (TB)
|
28/12/2014
|
21/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Trang bị điện
|
2
|
2
|
3.8
|
3.8
|
K
|
K
|
3.8 (K)
|
27/12/2014
|
21/01/2015
|
|
7
|
Truyền động điện
|
3
|
**
|
5.2
|
**
|
TB
|
**
|
5.2 (TB)
|
28/12/2014
|
21/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Điều khiển lập trình (PLC)
|
8
|
|
7.3
|
|
KH
|
|
7.3 (KH)
|
18/05/2015
|
|
|
9
|
Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
25/05/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Điều khiển điện - khí nén
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
02/06/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
21/08/2015
|
|
|
12
|
Thi tốt nghiệp thực hành (Điện)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Thực tập tốt nghiệp (Điện)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
07/07/2015
|
|
|
14
|
Thực hành trang bị điện, điện tử căn bản
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
07/07/2015
|
|
|
15
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (Điện)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
18/08/2015
|
|
|
16
|
Vận hành Scada
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
03/06/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|