1
|
Kế toán doanh nghiệp 2
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
28/11/2014
|
|
|
2
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
28/05/2015
|
|
|
3
|
Thống kê doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
9
|
|
8.7
|
|
G
|
|
8.7 (G)
|
25/06/2015
|
|
|
5
|
Kế toán quản trị
|
8
|
|
8.3
|
|
G
|
|
8.3 (G)
|
28/05/2015
|
|
|
6
|
Kế toán thuế
|
6
|
|
6.7
|
|
TBK
|
|
6.7 (TBK)
|
13/12/2014
|
|
|
7
|
Tài chính doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Kế toán xây lắp
|
8
|
|
7.4
|
|
KH
|
|
7.4 (KH)
|
28/05/2015
|
|
|
9
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
6
|
|
6.9
|
|
TBK
|
|
6.9 (TBK)
|
11/12/2014
|
|
|
10
|
Thực tập tốt nghiệp (KT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tin kế toán
|
4
|
|
5.8
|
|
TB
|
|
5.8 (TB)
|
08/06/2015
|
|
|
12
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
21/08/2015
|
|
|
13
|
Thực tập cơ bản (KT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Kế toán doanh nghiệp 3
|
3
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
26/03/2015
|
|
|
15
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (KT)
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
18/08/2015
|
|
|
16
|
Lý thuyết kiểm toán
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
27/03/2015
|
|
|
17
|
Thi tốt nghiệp thực hành (KT)
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
06/08/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|