1
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tiếng anh cơ bản 2 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Tiếng anh cơ bản 3 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Tiếng anh cơ bản 4 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Tiếng Anh Du lịch 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tiếng anh cơ bản 5 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Luyện thi TOEIC 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Luyện thi TOEIC 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Luyện thi TOEIC 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Luyện thi TOEIC 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Luyện thi TOEIC 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Tiếng anh cơ bản 3 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Luyện thi TOEIC 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Tiếng Anh Du lịch 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Tiếng Anh Thương mại 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Luyện thi TOEIC 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Luyện thi TOEIC 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Luyện thi TOEIC 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Tiếng anh cơ bản 2 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Tiếng anh cơ bản 2 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Tiếng anh cơ bản 2 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Tiếng anh cơ bản 4 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Tiếng anh cơ bản 2 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Tiếng Anh Du lịch 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
48
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
50
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
52
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
53
|
Tiếng Anh Du lịch 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
54
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
55
|
Tiếng Anh Du lịch 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
56
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
57
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
58
|
Tiếng Anh Công nghệ thông tin 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
59
|
Tiếng Anh Hóa - Môi trường 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
60
|
Tiếng Anh Cơ khí - Ôtô 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
61
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
62
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
63
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
64
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
65
|
Tiếng Anh Du lịch 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
66
|
Tiếng Anh Du lịch 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
67
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
68
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
69
|
Tiếng anh cơ bản 2 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
70
|
Tiếng anh cơ bản 3 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
71
|
Tiếng anh cơ bản 4 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
72
|
Tiếng anh cơ bản 5 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
73
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
74
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
75
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
76
|
Tiếng Anh Du lịch 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
77
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
78
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
79
|
Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
80
|
Tiếng Anh May và Thiết kế thời trang 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
81
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
82
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
83
|
Tiếng Anh Thương mại 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
84
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
85
|
Tiếng Anh Du lịch 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
86
|
Tiếng Anh Thương mại 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|