1
|
Tiếng Anh Du lịch 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Tiếng Anh Du lịch 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Tiếng Anh Du lịch 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Tiếng Anh Du lịch 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Tiếng Anh Du lịch 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Tiếng Anh Du lịch 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Tiếng Anh Du lịch 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Tiếng Anh Du lịch 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Tiếng Anh Du lịch 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Tiếng Anh Du lịch 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Tiếng Anh Thương mại 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Tiếng Anh Thương mại 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Tiếng Anh Điện - Điện tử 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Tiếng Anh Du lịch 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Tiếng Anh Du lịch 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Tiếng Anh Lễ tân khách sạn 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tiếng anh cơ bản 1 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Tiếng anh cơ bản 2 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Tiếng anh cơ bản 3 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Tiếng anh cơ bản 4 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Tiếng anh cơ bản 5 (online)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Tiếng Anh Du lịch 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|