Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thực tập quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11020303450401 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1_K4
Trang       Từ 1 đến 30 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0441120039 Nguyễn Văn Bình                 7 Đủ điều kiện
2 0441120024 Ngô Thị Chiên 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
3 0441120097 Phí Đắc Công 8.7                  8.7 Đủ điều kiện
4 0441120071 Trần Đình Công                 9 Đủ điều kiện
5 0441120040 Tạ Thị Kim Cúc 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
6 0441120091 Nguyễn Cao Cường                 6 Đủ điều kiện
7 0441120079 Vũ Đại Cường 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
8 0441120067 Phạm Văn Đại 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
9 0441120028 Trần Quốc Đại 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
10 0441120061 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
11 0441120029 Lê Văn Đông 7.3                  7.3 Đủ điều kiện
12 0441120096 Ngô Thế Duy                 6 Đủ điều kiện
13 0441120059 Phạm Văn Duy 8.7                  8.7 Đủ điều kiện
14 0441120049 Lê Thị Giang                 9 Đủ điều kiện
15 0441120102 Nguyễn Trường Giang                 7 Đủ điều kiện
16 0441120047 Nguyễn Thị Hà 9.3                  9.3 Đủ điều kiện
17 0441120018 Nguyễn Thị Thu Hà 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
18 0441120017 Lê Thị Hải                 9 Đủ điều kiện
19 0441120083 Ngô Thị Hằng                 9 Đủ điều kiện
20 0441120100 Trương Thu Hằng 8.7                  8.7 Đủ điều kiện
21 0441120044 Nguyễn Trung Hiếu 8.7                  8.7 Đủ điều kiện
22 0441120069 Vũ Thị Hoa 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
23 0441120050 Lê Huy Hoàng                 9 Đủ điều kiện
24 0441120032 Nguyễn Thị Hồng                 9 Đủ điều kiện
25 0441120056 Đào Quang Huân 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
26 0441120006 Nguyễn Thị Huệ 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
27 0441120020 Trần Đức Hùng 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
28 0441120026 Nguyễn Đình Hướng 8.7                  8.7 Đủ điều kiện
29 0441120038 Nguyễn Thị Hường                 9 Đủ điều kiện
30 0441120068 Phạm Quang Huỳnh 7.3                  7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 85 bản ghi.