Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (HVC) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp TL-TN) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11021303370402 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1_K4
Trang       Từ 31 đến 31 của 31 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0441120045 Tếnh Láo Xô           7.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 31 của 31 bản ghi.