Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hoá lý 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10020303260401 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1 - K4
Trang       Từ 91 đến 99 của 99 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 0341120001 Đặng Văn Trung         6.2 Đủ điều kiện
92 0441120010 Trịnh Quang Trung         7.6 Đủ điều kiện
93 0441120082 Nguyễn Ngọc Tuấn         7.6 Đủ điều kiện
94 0441120060 Viêm Văn Tuấn                   0
95 0441120041 Phạm Thị Tươi         8.2 Đủ điều kiện
96 0441120022 Nguyễn Văn Tuynh         7.6 Đủ điều kiện
97 0441120014 Đặng Quốc Vương         10  6.4 Đủ điều kiện
98 0441120045 Tếnh Láo Xô         8 Đủ điều kiện
99 0441120009 Nguyễn Thị Yến         8.2 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 99 của 99 bản ghi.