Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Nhập môn tin học Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10020503290401 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1 - K4
Trang       Từ 91 đến 101 của 101 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 0441120108 Nguyễn Thị Trang             10  9.5 Đủ điều kiện
92 0441120087 Nguyễn Thị Kiều Trang             10  9.5 Đủ điều kiện
93 0441120011 Nguyễn Đức Trọng             10  9.5 Đủ điều kiện
94 0441120010 Trịnh Quang Trung             10  9 Đủ điều kiện
95 0441120082 Nguyễn Ngọc Tuấn             10  9.5 Đủ điều kiện
96 0441120060 Viêm Văn Tuấn             45  0 Học lại
97 0441120041 Phạm Thị Tươi             10  9.5 Đủ điều kiện
98 0441120022 Nguyễn Văn Tuynh             10  9.5 Đủ điều kiện
99 0441120014 Đặng Quốc Vương             10  9.5 Đủ điều kiện
100 0441120045 Tếnh Láo Xô             10  9.5 Đủ điều kiện
101 0441120009 Nguyễn Thị Yến             10  9.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 91 đến 101 của 101 bản ghi.