Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 07:58 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng anh 4
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-TN-VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
10021303290443
Lớp ưu tiên:
ĐH CNH 1 - K4
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0441120039
Nguyễn Văn Bình
7
8
7
9
9
7.6
Đủ điều kiện
2
0441120024
Ngô Thị Chiên
8
9
8
3
9
8.4
Đủ điều kiện
3
0441120071
Trần Đình Công
7
10
8
6
9
8.4
Đủ điều kiện
4
0441120040
Tạ Thị Kim Cúc
8
9
8
0
10
8.6
Đủ điều kiện
5
0441120091
Nguyễn Cao Cường
8
8
7
6
9
7.8
Đủ điều kiện
6
0441120079
Vũ Đại Cường
8
8
7
0
9
7.8
Đủ điều kiện
7
0441120028
Trần Quốc Đại
7
7
8
12
8
7.6
Đủ điều kiện
8
0441120029
Lê Văn Đông
7
8
8
3
9
8
Đủ điều kiện
9
0441120096
Ngô Thế Duy
7
8
8
9
9
8
Đủ điều kiện
10
0441120059
Phạm Văn Duy
8
7
7
3
9
7.6
Đủ điều kiện
11
0441120049
Lê Thị Giang
8
9
8
0
10
8.6
Đủ điều kiện
12
0441120102
Nguyễn Trường Giang
8
8
7
9
9
7.8
Đủ điều kiện
13
0441120047
Nguyễn Thị Hà
8
9
8
0
10
8.6
Đủ điều kiện
14
0441120083
Ngô Thị Hằng
8
8
8
6
10
8.4
Đủ điều kiện
15
0441120100
Trương Thu Hằng
9
7
7
12
8
7.6
Đủ điều kiện
16
0441120069
Vũ Thị Hoa
9
9
8
6
9
8.6
Đủ điều kiện
17
0441120050
Lê Huy Hoàng
9
10
9
0
10
9.4
Đủ điều kiện
18
0441120056
Đào Quang Huân
7
7
8
12
8
7.6
Đủ điều kiện
19
0441120006
Nguyễn Thị Huệ
8
8
8
6
9
8.2
Đủ điều kiện
20
0441120020
Trần Đức Hùng
7
9
7
3
9
7.8
Đủ điều kiện
21
0441120068
Phạm Quang Huỳnh
7
7
8
0
10
8
Đủ điều kiện
22
0441120065
Vũ Bạch Kim
9
8
9
12
9
8.8
Đủ điều kiện
23
0441120093
Nguyễn Thị Lừng
8
9
8
9
9
8.4
Đủ điều kiện
24
0441120012
Nguyễn Văn Lượng
8
7
8
15
7
7.6
Đủ điều kiện
25
0441120008
Đào Thị Ngọc Mai
8
9
8
3
9
8.4
Đủ điều kiện
26
0441120080
Ngô Thị Ngọc Mai
8
9
8
6
9
8.4
Đủ điều kiện
27
0441120092
Nguyễn Thị Mai
7
9
8
9
9
8.2
Đủ điều kiện
28
0441120070
Nguyễn Ngọc Minh
9
10
9
3
10
9.4
Đủ điều kiện
29
0441120037
Đào Thị Mùi
8
9
8
0
10
8.6
Đủ điều kiện
30
0441120107
Trần Văn Mùi
8
9
7
6
9
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
55
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.