Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế với sự trợ giúp của máy tính (CAD) Trình độ: LT TC - ĐH
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11K507111050002 Lớp ưu tiên: TCĐH Công nghệ kỹ thuật Điện 1_K5
Trang       Từ 1 đến 30 của 66 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0546040020 Uông Nhật Bắc             7.5 Đủ điều kiện
2 0546040062 Lê Thiên Bình             8.5 Đủ điều kiện
3 0546040037 Đỗ Văn Bôn             8 Đủ điều kiện
4 0546040003 Phan Quyết Chiến             7.5 Đủ điều kiện
5 0546040016 Vũ Xuân Chinh             8 Đủ điều kiện
6 0546040029 Nguyễn Khắc Chơi             7.5 Đủ điều kiện
7 0546040057 Phạm Văn Chung             6.5 Đủ điều kiện
8 0546040043 Trần Văn Công             7.5 Đủ điều kiện
9 0546040010 Lê Sĩ Cường             8 Đủ điều kiện
10 0546040026 Ninh Văn Cường             8.5 Đủ điều kiện
11 0546040017 Phạm Minh Cường             8 Đủ điều kiện
12 0546040058 Hoàng Văn Đạm             7.5 Đủ điều kiện
13 0546040005 Trần Trọng Đăng             7 Đủ điều kiện
14 0546040033 Lê Mạnh Đạt             8 Đủ điều kiện
15 0546040068 Phạm Văn Đồng             7 Đủ điều kiện
16 0546040002 Đặng Minh Dũng             7 Đủ điều kiện
17 0546040045 Nguyễn Ngọc Dương             8.5 Đủ điều kiện
18 0546040031 Dương Khánh Duy             8 Đủ điều kiện
19 0546040006 Nguyễn Tiến Hải             8 Đủ điều kiện
20 0546040047 Phạm Văn Hải             8.5 Đủ điều kiện
21 0546040039 Đào Ngọc Hiệp             8 Đủ điều kiện
22 0546040059 Mông Văn Hiệp             8 Đủ điều kiện
23 0546040014 Lê Xuân Hoan             8.5 Đủ điều kiện
24 0546040065 Nguyễn Văn Hồng             8 Đủ điều kiện
25 0546040049 Ngô Quốc Hưng             8 Đủ điều kiện
26 0546040009 Lại Văn Huy             30  0 Đủ điều kiện
27 0546040052 Duơng Văn Khải             8 Đủ điều kiện
28 0546040023 Nguyễn Kiều Lập             7.5 Đủ điều kiện
29 0546040041 Nguyễn Ngọc Linh             8.5 Đủ điều kiện
30 0546040050 Phạm Tuấn Linh             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 66 bản ghi.