Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành Điện tử cơ bản 1 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13010804271402 Lớp ưu tiên: CÐ Điện tử(C05) 2_K14
Trang       Từ 31 đến 60 của 81 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1431050109 Nguyễn Văn Hùng               6.5 Đủ điều kiện
32 1431050169 Nguyễn Văn Huỳnh               7 Đủ điều kiện
33 1431050106 Lưu Xuân Kha               6.5 Đủ điều kiện
34 1431050126 Hoàng Văn Khải               7.5 Đủ điều kiện
35 1431050116 Nguyễn Văn Khánh               5 Đủ điều kiện
36 1431050162 Lê Đình Lâm               7.5 Đủ điều kiện
37 1431050130 Bùi Thế Long               0 Học lại
38 1431050092 Nguyễn Văn Long               7 Đủ điều kiện
39 1431050160 Vũ Trường Long               6.5 Đủ điều kiện
40 1431050269 Phạm Đình Luân               7.5 Đủ điều kiện
41 1431050141 Nguyễn Thị Mai 8.5                8.8 Đủ điều kiện
42 1431050163 Mai Xuân Mạnh               7 Đủ điều kiện
43 1431050122 Phạm Đình Năm               6.5 Đủ điều kiện
44 1431050165 Lương Văn Nhật               5.5 Đủ điều kiện
45 1431050270 Vũ Ngọc Phong               0 Học lại
46 1431050131 Phạm Văn Quân               6.5 Đủ điều kiện
47 1431050157 Đỗ Văn Quang               0 Học lại
48 1431050167 Đinh Công Sơn               5.5 Đủ điều kiện
49 1431050095 Hoàng Mạnh Sơn               7.5 Đủ điều kiện
50 1231050646 Mai Văn Sơn 7.5                7.8 Đủ điều kiện
51 1431050108 Đỗ Tú Tài               6 Đủ điều kiện
52 1431050090 Nguyễn Văn Tài               7 Đủ điều kiện
53 1431050271 Nguyễn Phú Thái               7 Đủ điều kiện
54 1431050096 Trần Duy Thanh                 0 Học lại
55 1431050094 Đặng Trung Thành               7.5 Đủ điều kiện
56 1431050129 Nguyễn Phú Thành               7.5 Đủ điều kiện
57 1431050146 Nguyễn Văn Thành 8.5                8.8 Đủ điều kiện
58 1431050140 Ngô Thị Thạch Thảo 8.5                8.8 Đủ điều kiện
59 1431050100 Phùng Văn Thảo               7 Đủ điều kiện
60 1431050273 Hồ Hải Thịnh 7.5                7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 81 bản ghi.