Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 02:51 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực tập tốt nghiệp (Hóa)
Trình độ:
LT CĐ - ĐH
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13030311202002
Lớp ưu tiên:
CĐĐH Công nghệ Hoá 2_K6
Trang
Từ
31
đến
60
của
89
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0647140116
Nguyễn Văn Khá
8
8
32
0647140167
Hà Văn Khải
0
0
33
0647140177
Lê Văn Khanh
9
9
34
0647140182
Trần Thị Khánh
9
9
35
0647140183
Nguyễn Thị Ngọc Lan
6
6
36
0647140117
Nguyễn Mạnh Linh
9
9
37
0647140126
Nguyễn Thị Kiều Linh
9
9
38
0647140123
Vũ Thị Linh
9
9
39
0647140166
Đỗ Thị Loan
8
8
40
0647140118
Lê Văn Lực
9
9
41
0647140095
Phạm Đức Lực
8
8
42
0647140145
Lại Thị Lựu
9
9
43
0647140120
Nguyễn Thị Lý
9
9
44
0647140091
Đỗ Thị Mai
8
8
45
0647140134
Nguyễn Thị Mai
9
9
46
0647140121
Phương Thị Mai
9
9
47
0647140150
Lê Cao Mạnh
9
9
48
0647140111
Bùi Đức Minh
9
9
49
0647140110
Lê Văn Minh
8
8
50
0647140175
Phan Duy Minh
7
7
51
0647140176
Vũ Thị Minh
9
9
52
0647140156
Đoàn Thị Mơ
9
9
53
0647140159
Phan Văn Nam
8
8
54
0647140147
Đỗ Thị Ngân
9
9
55
0647140138
Bùi Thị Ngoan
8
8
56
0647140141
Nguyễn Nguyên Ngọc
8.5
8.5
57
0647140148
Ngô Thị Nguyên
9
9
58
0647140101
Bá Thị Thanh Nhã
9
9
59
0647140140
Trần Thị Nhàn
8.5
8.5
60
0647140127
Bùi Thị Nhuận
8
8
Trang
Từ
31
đến
60
của
89
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.