Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phối chất Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13030404551401 Lớp ưu tiên: CÐ TKTT(C11) 1_K14_HKP
Trang       Từ 31 đến 37 của 37 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1431110024 Đào Thị Trang 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
32 1431110004 Lê Thị Trang             7.7 Đủ điều kiện
33 1431110057 Phạm Huyền Trang             6.7 Đủ điều kiện
34 1431110013 Nguyễn Tuấn Vũ 7.5  7.5              6.7 Đủ điều kiện
35 1431110008 Trần Thị Hải Yến             6.7 Đủ điều kiện
36 1431110045 Võ Thị Phi Yến 7.5  7.5              7.3 Đủ điều kiện
37 1431110048 Vy Thị Hải Yến             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 37 của 37 bản ghi.