Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030801 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1-K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 68 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841010032 Bùi Việt Hưng                 6 Đủ điều kiện
32 0841010062 Đỗ Xuân Huy                 7 Đủ điều kiện
33 0841010013 Nguyễn Đức Huy                 8 Đủ điều kiện
34 0841010044 Trần Quang Huy                 7 Đủ điều kiện
35 0841010070 Bùi Văn Kiên                 7 Đủ điều kiện
36 0841010056 Nguyễn Trung Kiên                 7 Đủ điều kiện
37 0841010024 Khúc Mạnh Linh                 7 Đủ điều kiện
38 0841010061 Nguyễn Văn Linh                 7 Đủ điều kiện
39 0841010065 Giáp Văn Minh                 7 Đủ điều kiện
40 0841010064 Trịnh Văn Minh                 7 Đủ điều kiện
41 0841010033 Hoàng Văn Nghiệm                 7 Đủ điều kiện
42 0841010048 Hoàng Văn Nguyên                 7 Đủ điều kiện
43 0841010028 La Văn Như                 8 Đủ điều kiện
44 0841010023 Hoàng Văn Oanh                 7 Đủ điều kiện
45 0841010036 Nguyễn Quốc Phương                 7 Đủ điều kiện
46 0841010049 Chu Hữu Quân                 7 Đủ điều kiện
47 0841010006 Nguyễn Văn Quân                 7 Đủ điều kiện
48 0841010021 Vũ Xuân Quý                 6 Đủ điều kiện
49 0841010009 Hà Hồng Sơn                 7 Đủ điều kiện
50 0841010029 Lê Sơn                 8 Đủ điều kiện
51 0841010037 Vi Ngọc Sơn                 8 Đủ điều kiện
52 0841010052 Vũ Đại Tá                 7 Đủ điều kiện
53 0841010015 Nguyễn Văn Thoại                 6 Đủ điều kiện
54 0841010002 Nguyễn Đức Thuận                 6 Đủ điều kiện
55 0841010057 Nguyễn Văn Thường                 7 Đủ điều kiện
56 0841010041 Trần Văn Tiến                 7 Đủ điều kiện
57 0841010040 Khổng Văn Tình                 7 Đủ điều kiện
58 0841010014 Nịnh Minh Trang                 7 Đủ điều kiện
59 0841010035 Bùi Huy Trọng                 7 Đủ điều kiện
60 0841010066 Hà Như Trưởng                 8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 68 bản ghi.