Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030804 Lớp ưu tiên: ÐH CK 4-K8
Trang       Từ 61 đến 71 của 71 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841010442 Nguyễn Văn Tòng                 7 Đủ điều kiện
62 0841010258 Nguyễn Hữu Triển                 7 Đủ điều kiện
63 0841010286 Lê Đắc Trọng                 8 Đủ điều kiện
64 0841010257 Nguyễn Đình Trung                 9 Đủ điều kiện
65 0841010260 Nguyễn Khắc Tuân                 9 Đủ điều kiện
66 0841010224 Hoàng Văn Tuấn                 8 Đủ điều kiện
67 0841010238 Nguyễn Huy Tùng                 7 Đủ điều kiện
68 0841010251 Phạm Thanh Tùng                 6 Đủ điều kiện
69 0841010266 Lê Đức Việt                 6 Đủ điều kiện
70 0841010247 Dương Ngô Vũ                 7 Đủ điều kiện
71 0841010244 Đinh Quốc Vương                 7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 71 của 71 bản ghi.