Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030805 Lớp ưu tiên: ÐH CK 5-K8
Trang       Từ 61 đến 75 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841010330 Lành Thị Thuỷ                 9 Đủ điều kiện
62 0841010297 Phạm Văn Tiến                 6 Đủ điều kiện
63 0841010450 Nguyễn Bá Tình                 6 Đủ điều kiện
64 0841010299 Phan Văn Trịnh                 8 Đủ điều kiện
65 0841010338 Nguyễn Mạnh Tú                 8 Đủ điều kiện
66 0841010351 Hoàng Văn Tuấn                 7 Đủ điều kiện
67 0841010347 Ma Duy Tùng                 8 Đủ điều kiện
68 0841010328 Nguyễn Thanh Tùng                 8 Đủ điều kiện
69 0841010352 Nguyễn Đăng Văn                 7 Đủ điều kiện
70 0841010354 Nông Văn Văn                 9 Đủ điều kiện
71 0841010298 Nguyễn Hữu Vinh                 9 Đủ điều kiện
72 0841010453 Lê Trọng Vương                 8 Đủ điều kiện
73 0841010337 Lại Trọng Xuân                 8 Đủ điều kiện
74 0841010360 Phạm Văn Xuyên                 7 Đủ điều kiện
75 0841010296 Phạm Văn Xuyền                 7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 75 của 75 bản ghi.