Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030806 Lớp ưu tiên: ÐH CK 6-K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 69 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841010370 Trương Văn Minh                 7 Đủ điều kiện
32 0841010429 Nguyễn Hoài Nam                 7 Đủ điều kiện
33 0841010377 Vũ Trọng Nghĩa                 7 Đủ điều kiện
34 0841010405 Trần Văn Nhân                 7 Đủ điều kiện
35 0841010431 Bùi Công Nhất                 0 Học lại
36 0841010432 Đoàn Văn Nhu                 0 Học lại
37 0841010408 Lê Văn Pháp                 7 Đủ điều kiện
38 0841010383 Phạm Duy Phong                 0 Học lại
39 0841010426 Trần Văn Phong                 7 Đủ điều kiện
40 0841010393 Quách Văn Phú                 8 Đủ điều kiện
41 0841010390 Vũ Hữu Phú                 7 Đủ điều kiện
42 0841010416 Vũ Viết Phước                 6 Đủ điều kiện
43 0841010428 Nguyễn Duy Quân                 6 Đủ điều kiện
44 0841010422 Nguyễn Hữu Quang                 7 Đủ điều kiện
45 0841010379 Phạm Văn Quang                 8 Đủ điều kiện
46 0841010389 Trần Công Quang                 6 Đủ điều kiện
47 0841010434 Nguyễn Tuấn Quốc                 0 Học lại
48 0841010385 Nguyễn Mạnh Quyền                 7 Đủ điều kiện
49 0841010374 Bùi Xuân Quỳnh                 8 Đủ điều kiện
50 0841010387 Nguyễn Văn Thăng                 6 Đủ điều kiện
51 0841010418 Phạm Văn Thắng                 6 Đủ điều kiện
52 0841010425 Lê Văn Thành                 8 Đủ điều kiện
53 0841010438 Trịnh Trung Thành                 6 Đủ điều kiện
54 0841010404 Quách Văn Thế                 7 Đủ điều kiện
55 0841010367 Đậu Đình Thông                 8 Đủ điều kiện
56 0841010410 Đỗ Đức Thuận                 7 Đủ điều kiện
57 0841010384 Lê Văn Thuận                 8 Đủ điều kiện
58 0841010395 Nguyễn Đức Thược                 7 Đủ điều kiện
59 0841010413 Hoàng Đình Thượng                 0 Học lại
60 0841010437 Bùi Trung Tín                 8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 69 bản ghi.