Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030844 Lớp ưu tiên: ÐH CĐT 3-K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841020171 Nguyễn Văn Hợi                 6 Đủ điều kiện
32 0841020231 Đoàn Văn Hùng                 8 Đủ điều kiện
33 0841020190 Mai Văn Hùng                 7 Đủ điều kiện
34 0841020223 Trịnh Văn Hùng                 7 Đủ điều kiện
35 0841020210 Phạm Văn Huy                 7 Đủ điều kiện
36 0841020252 Vũ Hữu Huy                 7 Đủ điều kiện
37 0841020182 Mai Quang Khải                 7 Đủ điều kiện
38 0841020176 Nguyễn Văn Linh                 7 Đủ điều kiện
39 0841020174 Trương Văn Linh                 7 Đủ điều kiện
40 0841020242 Dương Văn Lương                 7 Đủ điều kiện
41 0841020172 Nguyễn Văn Mạnh                 6 Đủ điều kiện
42 0841020203 Vũ Văn Miền                 6 Đủ điều kiện
43 0841020204 Trần Văn Minh                 6 Đủ điều kiện
44 0841020240 Trần Ngọc Nghĩa                 8 Đủ điều kiện
45 0841020184 Lưu Bảo Ngọc                 7 Đủ điều kiện
46 0841020199 Nguyễn Xuân Nguyên                 7 Đủ điều kiện
47 0841020194 Phan Văn Phi                 7 Đủ điều kiện
48 0841020193 Trần Huy Phú                 6 Đủ điều kiện
49 0841020247 Vương Văn Phú                 7 Đủ điều kiện
50 0841020165 Nguyễn Hữu Phúc                 8 Đủ điều kiện
51 0841020229 Nhữ Văn Phương                 8 Đủ điều kiện
52 0841020260 Nguyễn Bá Quang                 8 Đủ điều kiện
53 0841020218 Nguyễn Văn Quang                 7 Đủ điều kiện
54 0841020283 Roãn Văn Quang                 7 Đủ điều kiện
55 0841020232 Uông Ngọc Quang                 8 Đủ điều kiện
56 0841020298 Nguyễn Thị Quế                 6 Đủ điều kiện
57 0841020179 Ngô Văn Sáng                 7 Đủ điều kiện
58 0841020256 Trần Văn Sỹ                 8 Đủ điều kiện
59 0841020166 Nguyễn Đình Thắng                 7 Đủ điều kiện
60 0841020255 Nguyễn Ngọc Thắng                 6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 79 bản ghi.