Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030853 Lớp ưu tiên: ĐH May 2-K8
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841100125 Lê Thị Thuý                 6 Đủ điều kiện
62 0841100088 Lưu Thị Thủy                 6 Đủ điều kiện
63 0841100145 Hoàng Thị Tiến                 6 Đủ điều kiện
64 0841100150 Nguyễn Thị Ngọc Trâm                 6 Đủ điều kiện
65 0841100083 Bùi Thị Trang                 6 Đủ điều kiện
66 0841100103 Đặng Thị Thùy Trang                 6 Đủ điều kiện
67 0841100097 Đinh Thị Trang                 6 Đủ điều kiện
68 0841100117 Nguyễn Thị Trang                 6 Đủ điều kiện
69 0841100154 Nguyễn Thị Trang                 6 Đủ điều kiện
70 0841100099 Nguyễn Thị Tươi                 7 Đủ điều kiện
71 0841100087 Phạm Thị Tuyên                 6 Đủ điều kiện
72 0841100157 Trịnh Thị Ngọc Tuyền                 6 Đủ điều kiện
73 0841100111 Nguyễn Thị Tuyển                 6 Đủ điều kiện
74 0841100152 Nguyễn Thị Vân                 6 Đủ điều kiện
75 0841100149 Đoàn Thị Xuân                 9 Đủ điều kiện
76 0841100095 Mạc Thị Xuân                 6 Đủ điều kiện
77 0841100137 Phạm Thị Xuân                 6 Đủ điều kiện
78 0841100151 Nguyễn Thị Yến                 8 Đủ điều kiện
79 0841100106 Trần Thị Yến                 9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.