Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030854 Lớp ưu tiên: ĐH May 3-K8
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841100180 Dương Thị Thảo                 6 Đủ điều kiện
62 0841100239 Lê Thị Thu Thảo                 6 Đủ điều kiện
63 0841100169 Nguyễn Thị Thảo 10                  10 Đủ điều kiện
64 0841100171 Phương Thị Thảo                 6 Đủ điều kiện
65 0841100179 Nguyễn Thị Thi                 0 Học lại
66 0841100186 Nguyễn Thị Thu                 6 Đủ điều kiện
67 0841100231 Nguyễn Thị Ngọc Thương                 8 Đủ điều kiện
68 0841100201 Nguyễn Thị Thuý                 6 Đủ điều kiện
69 0841100207 Lê Thu Thuỳ                 6 Đủ điều kiện
70 0841100188 Nguyễn Thanh Thuỷ                 6 Đủ điều kiện
71 0841100191 Nguyễn Thị Thuỷ                 7 Đủ điều kiện
72 0841100229 Từ Thị Thúy                 6 Đủ điều kiện
73 0841100178 Trần Thị Toan                 7 Đủ điều kiện
74 0841100236 Hoàng Thị Trang                 6 Đủ điều kiện
75 0841100168 Nguyễn Thị Trang                 8 Đủ điều kiện
76 0841100218 Nguyễn Thị Trang                 8 Đủ điều kiện
77 0841100170 Hà Thị Tuyết                 8 Đủ điều kiện
78 0841100205 Nguyễn Thị ánh Tuyết                 6 Đủ điều kiện
79 0841100177 Nguyễn Thị Xuân                 7 Đủ điều kiện
80 0841100164 Phạm Thị Yến                 8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.