Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030856 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1-K8
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841110044 Nguyễn Thị Thu                 6 Đủ điều kiện
62 0841110025 Nguyễn Thị Hoài Thu                 9 Đủ điều kiện
63 0841110059 Vũ Thị Thu                 6 Đủ điều kiện
64 0841110042 Lê Thị Thuý                 0 Học lại
65 0841110016 Nguyễn Thị Thuý                 6 Đủ điều kiện
66 0841110029 Nguyễn Thị Thuý                 6 Đủ điều kiện
67 0841110066 Nguyễn Thị Thuý                 6 Đủ điều kiện
68 0841110068 Lưu Thị Thuỳ                 6 Đủ điều kiện
69 0841110033 Nguyễn Thị Thúy                 9 Đủ điều kiện
70 0841110054 Đỗ Thị Bích Thùy                 6 Đủ điều kiện
71 0841110053 Trần Thị Huyền Trâm                 6 Đủ điều kiện
72 0841110014 Hà Thị Trang                 6 Đủ điều kiện
73 0841110027 Lê Thị Trang                 6 Đủ điều kiện
74 0841110076 Lương Quỳnh Trang                 6 Đủ điều kiện
75 0841110061 Phạm Thị Trang                 6 Đủ điều kiện
76 0841110040 Phòng Thị Trang                 6 Đủ điều kiện
77 0841110023 Phùng Thị Tươi                 7 Đủ điều kiện
78 0841110074 Nguyễn Thị Mai Uyên                 6 Đủ điều kiện
79 0841110058 Dương Thị Xuân 10                  10 Đủ điều kiện
80 0841110012 Kiều Thị Yến 10                  10 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.