Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030868 Lớp ưu tiên: ĐH KTMP 1-K8
Trang       Từ 61 đến 71 của 71 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841360081 Nguyễn Quang Toàn                 5
62 0841360072 Nguyễn Anh Tuấn                 5
63 0841360007 Phạm Minh Tuấn                 5
64 0841360084 Vũ Đức Tuấn                 5
65 0841360078 Nguyễn Đức Tùng                 6
66 0841360082 Nguyễn Thanh Tùng 10                  10
67 0841360079 Nguyễn Việt Tùng                 7
68 0841360026 Phạm Ngọc Tùng                 7
69 0841360051 Nguyễn Văn úc                 8
70 0841360008 Hoàng Thành Việt                 7
71 0841360057 Phạm Ngọc Xuyến                 9
Trang       Từ 61 đến 71 của 71 bản ghi.