Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 20130109031030870 Lớp ưu tiên: ĐH KTMP 3-K8
Trang       Từ 61 đến 78 của 78 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841360230 Nguyễn Văn Thịnh                 5
62 0841360241 Hoàng Đình Thuân                 5
63 0841360257 Phạm Thị Thúy                 6
64 0841360244 Phạm Thị Thùy 10                  10
65 0841360229 Nguyễn Văn Thuyết                 5
66 0841360247 Phùng Minh Tiến                 5
67 0841360189 Trần Thị Trang                 6
68 0841360235 Trịnh Thị Quỳnh Trang                 5
69 0841360260 Vũ Văn Trọng                 5
70 0841360246 Hồ Viết Trung                 5
71 0841360239 Lưu Văn Tuấn                 5
72 0841360243 Trần Thanh Tuấn                 5
73 0841360198 Bùi Thanh Tùng                 5
74 0841360187 Lê Duy Tùng                 5
75 0841360224 Lê Thị Xuyến 10                  10
76 0841360193 Nguyễn Thị Bình Yên 10                  10
77 0841360192 Nguyễn Thị Kim Yên                 5
78 0841360209 Bùi Thị Yến                 5
Trang       Từ 61 đến 78 của 78 bản ghi.