Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình họa Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020403160603 Lớp ưu tiên: ĐH May3_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 93 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641100209 Hoàng Thị Hương 6.5                6.8 Đủ điều kiện
32 0641100260 Phan Thị Hương               7 Đủ điều kiện
33 0641100199 Lã Thị Hường 7.5  6.5                7 Đủ điều kiện
34 0641100255 Vũ Thị Hường               6 Đủ điều kiện
35 0641100207 Nguyễn Thị Huyên               7.5 Đủ điều kiện
36 0641100174 Bùi Thị Huyền 7.5                7.3 Đủ điều kiện
37 0641100230 Nguyễn Thị Thu Huyền 7.5                7.3 Đủ điều kiện
38 0641100210 Thân Thị Lan               7 Đủ điều kiện
39 0641100227 Vũ Thị Lan               7 Đủ điều kiện
40 0641100202 Cao Thị Lành 6.5  7.5                7 Đủ điều kiện
41 0641100239 Nguyễn Thị Lệ 6.5  7.5                7 Đủ điều kiện
42 0641100188 Phạm Thị Lệ 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
43 0641100234 Bùi Ngọc Linh               7 Đủ điều kiện
44 0641100164 Nguyễn Thị Loan 6.5                6.3 Đủ điều kiện
45 0641100216 Lại Thị Luyến               7 Đủ điều kiện
46 0641100217 Khổng Thị Mai               7.5 Đủ điều kiện
47 0641100166 Đinh Thị Minh 7.5                7.8 Đủ điều kiện
48 0641100259 Phùng Thị Nga 7.5                7.3 Đủ điều kiện
49 0641100163 Trần Thị Nga               6 Đủ điều kiện
50 0641100251 Ngô Thị Mai Ngọc               8 Đủ điều kiện
51 0641100178 Phạm Thị Ngọc 6.5  7.5                7 Đủ điều kiện
52 0641100222 Nguyễn Thị Nguyệt 7.5                7.8 Đủ điều kiện
53 0641100179 Hoàng Thị Thuý Nhinh               7 Đủ điều kiện
54 0641100170 Mai Thị Nhớ 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
55 0641100219 Nguyễn Thị Nhu               7 Đủ điều kiện
56 0641100182 Đinh Thị Nhung 8.5  7.5                8 Đủ điều kiện
57 0641100201 Dương Thị Oanh               7 Đủ điều kiện
58 0641100215 Phạm Thị Oanh 6.5                7.3 Đủ điều kiện
59 0641100200 Phan Thị Kim Oanh 6.5  7.5                7 Đủ điều kiện
60 0641100221 Trịnh Thị Oanh               7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 93 bản ghi.