Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thực tập quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303450605 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 5_K6
Trang       Từ 31 đến 56 của 56 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641120349 Nguyễn Hằng Nga             9 Đủ điều kiện
32 0641120367 Đinh Hồng Ngọc             9 Đủ điều kiện
33 0641120380 Ngô Thị Oanh 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
34 0641120344 Ngô Thị Thu Phương             9 Đủ điều kiện
35 0641120383 Đỗ Thị Phượng 8.5              8.8 Đủ điều kiện
36 0641120318 Nguyễn Đăng Quyết 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
37 0641120350 Trần Hoàng Thanh 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
38 0641120314 Trịnh Văn Thanh             9 Đủ điều kiện
39 0641120341 Nguyễn Thị Phương Thảo 8.5  9.5  9.5              9.2 Đủ điều kiện
40 0641120332 La Thị Kim Thoa 8.5              8.8 Đủ điều kiện
41 0641120375 Lê Thị Thu 8.5              8.2 Đủ điều kiện
42 0641120339 Đàm Thanh Thư 9.5  9.5              9.3 Đủ điều kiện
43 0641120327 Phạm Thu Thuỷ 8.5              8.8 Đủ điều kiện
44 0641120347 Nguyễn Thị Thủy 8.5              8.8 Đủ điều kiện
45 0641120392 Nguyễn Thị Tới 8.5              8.8 Đủ điều kiện
46 0641120317 Mai Thị Thu Trang 9.5  9.5              9.3 Đủ điều kiện
47 0641120373 Nguyễn Thị Huyền Trang             8.3 Đủ điều kiện
48 0641120345 Phạm Thị Quỳnh Trang 8.5              8.8 Đủ điều kiện
49 0641120340 Đào Thị Trọng 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
50 0641120369 Trương Công Trọng 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
51 0641120346 Trần Ngọc Tú 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
52 0641120359 Trần Anh Tuấn 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
53 0641120366 Vũ Thanh Tùng 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
54 0641120324 Nguyễn Thị Tươi 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
55 0641120316 Trần Thị Hà Vân 9.5  9.5              9.3 Đủ điều kiện
56 0641120356 Đặng Viết Xuân 8.5              8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 56 của 56 bản ghi.