Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 02:11 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Mỹ thuật trang phục
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Bài tập lớn
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
130204031270804
Lớp ưu tiên:
ĐH May 4_K8
Trang
Từ
31
đến
60
của
77
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0841100287
Phạm Thị Hương
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
32
0841100260
Cao Thị Hường
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
33
0841100267
Đặng Thị Huyền
4.5
7
0
5.8
Đủ điều kiện
34
0841100272
Lê Thị Huyền
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
35
0841100257
Nguyễn Thị Khánh Huyền
6.5
7
12
6.8
Đủ điều kiện
36
0841100252
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
3.5
8.5
0
6
Đủ điều kiện
37
0841100246
Nguyễn Thị Lan
6
7.5
6
6.8
Đủ điều kiện
38
0841100264
Nguyễn Thị Lan
5.5
8
6
6.8
Đủ điều kiện
39
0841100286
Hoàng Thị Lệ
5
7
6
6
Đủ điều kiện
40
0841100279
Lê Thị Linh
5
7.5
0
6.3
Đủ điều kiện
41
0841100305
Nguyễn Thị Linh
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
42
0841100315
Phan Nhật Linh
5.5
8
0
6.8
Đủ điều kiện
43
0841100304
Hoàng Thị Hà Mi
3
8.5
0
5.8
Đủ điều kiện
44
0841100253
Phạm Việt Nga
5
8
0
6.5
Đủ điều kiện
45
0841100301
Bùi Thị Ngân
5
8
0
6.5
Đủ điều kiện
46
0841100321
Bùi Thị Ngọc
7.5
8.5
9
8
Đủ điều kiện
47
0841100255
Lương Thị Nhuần
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
48
0841100314
Bùi Thị Hồng Nhung
3
7
0
5
Đủ điều kiện
49
0841100245
Đỗ Thu Phương
4
8
0
6
Đủ điều kiện
50
0841100254
Nguyễn Thị Phương
4
8
0
6
Đủ điều kiện
51
0841100285
Nguyễn Thị Phương
9
9
0
9
Đủ điều kiện
52
0841100263
Trần Thị Quyên
6
8
3
7
Đủ điều kiện
53
0841100295
Trần Thị Quyên
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
54
0841100317
Đỗ Thị Sáng
6.5
8
0
7.3
Đủ điều kiện
55
0841100290
Ngô Thị Thảo
6.5
8
6
7.3
Đủ điều kiện
56
0841100277
Nguyễn Thị Thảo
6
8
0
7
Đủ điều kiện
57
0841100262
Vũ Thị Thảo
0
0
36
0
Học lại
58
0841100313
Trần Thị Thoa
6.5
8
0
7.3
Đủ điều kiện
59
0841100292
Phạm Thị Thoan
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
60
0841100247
Vũ Thị Thơm
5.5
7.5
0
6.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
77
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.