Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Mỹ thuật trang phục Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130204031270804 Lớp ưu tiên: ĐH May 4_K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 77 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841100287 Phạm Thị Hương             7.5 Đủ điều kiện
32 0841100260 Cao Thị Hường             7.5 Đủ điều kiện
33 0841100267 Đặng Thị Huyền 4.5              5.8 Đủ điều kiện
34 0841100272 Lê Thị Huyền             7.5 Đủ điều kiện
35 0841100257 Nguyễn Thị Khánh Huyền 6.5            12    6.8 Đủ điều kiện
36 0841100252 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 3.5  8.5              6 Đủ điều kiện
37 0841100246 Nguyễn Thị Lan 7.5              6.8 Đủ điều kiện
38 0841100264 Nguyễn Thị Lan 5.5              6.8 Đủ điều kiện
39 0841100286 Hoàng Thị Lệ             6 Đủ điều kiện
40 0841100279 Lê Thị Linh 7.5              6.3 Đủ điều kiện
41 0841100305 Nguyễn Thị Linh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
42 0841100315 Phan Nhật Linh 5.5              6.8 Đủ điều kiện
43 0841100304 Hoàng Thị Hà Mi 8.5              5.8 Đủ điều kiện
44 0841100253 Phạm Việt Nga             6.5 Đủ điều kiện
45 0841100301 Bùi Thị Ngân             6.5 Đủ điều kiện
46 0841100321 Bùi Thị Ngọc 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
47 0841100255 Lương Thị Nhuần 7.5              7.8 Đủ điều kiện
48 0841100314 Bùi Thị Hồng Nhung             5 Đủ điều kiện
49 0841100245 Đỗ Thu Phương             6 Đủ điều kiện
50 0841100254 Nguyễn Thị Phương             6 Đủ điều kiện
51 0841100285 Nguyễn Thị Phương             9 Đủ điều kiện
52 0841100263 Trần Thị Quyên             7 Đủ điều kiện
53 0841100295 Trần Thị Quyên 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
54 0841100317 Đỗ Thị Sáng 6.5              7.3 Đủ điều kiện
55 0841100290 Ngô Thị Thảo 6.5              7.3 Đủ điều kiện
56 0841100277 Nguyễn Thị Thảo             7 Đủ điều kiện
57 0841100262 Vũ Thị Thảo           36    0 Học lại
58 0841100313 Trần Thị Thoa 6.5              7.3 Đủ điều kiện
59 0841100292 Phạm Thị Thoan             7.5 Đủ điều kiện
60 0841100247 Vũ Thị Thơm 5.5  7.5              6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 77 bản ghi.