Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ án môn học quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Đồ án Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303180603 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 3_K6
Trang       Từ 61 đến 75 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0641120163 Vũ Thị Kim Thu                 0 Học lại
62 0641120220 Phạm Thị Thư 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
63 0641120207 Trần Văn Thưởng                 7 Đủ điều kiện
64 0641120195 Đinh Thị Thuý 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
65 0641120225 Nguyễn Thị Thu Thuý                 8 Đủ điều kiện
66 0641120190 Lê Thị Thủy 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
67 0641120212 Nguyễn Thị Thủy 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
68 0641120226 Phạm Thế Toán                 7 Đủ điều kiện
69 0641120199 Lê Quang Trung                 0 Học lại
70 0641120173 Đinh Văn Trường                 8 Đủ điều kiện
71 0641120178 Nguyễn Huy Tú                 7 Đủ điều kiện
72 0641120182 Đỗ Thanh Tùng                 7 Đủ điều kiện
73 0641120238 Lê Thị Vân 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
74 0641120193 Nguyễn Bắc Vượng 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
75 0641120217 Nguyễn Thị Hoàng Yến 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 75 của 75 bản ghi.