Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành điện cơ bản Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130207031680802 Lớp ưu tiên: ÐH Điện 2_K8
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841040129 Bùi Văn Tài               7 Đủ điều kiện
62 0841040119 Nguyễn Đức Tài               7 Đủ điều kiện
63 0841040149 Trần Phong Tâm               6.5 Đủ điều kiện
64 0841040130 Đỗ Quang Thắng               7 Đủ điều kiện
65 0841040137 Nguyễn Huy Thành               7 Đủ điều kiện
66 0841040127 Lại Thế Thế               7.5 Đủ điều kiện
67 0841040134 Ngô Văn Đức Thiện               7.5 Đủ điều kiện
68 0841040086 Lã Tiến Thịnh               6.5 Đủ điều kiện
69 0841040107 Dương Quang Thức               8 Đủ điều kiện
70 0841040144 Lò Văn Thương               7.5 Đủ điều kiện
71 0841040113 Nguyễn Trọng Thương               6.5 Đủ điều kiện
72 0841040081 Vũ Phương Thúy               7.5 Đủ điều kiện
73 0841040425 Thiều Quang Toàn               8 Đủ điều kiện
74 0841040121 Đỗ Đức Toản               8 Đủ điều kiện
75 0841040112 Nguyễn Anh Tú               7.5 Đủ điều kiện
76 0841040150 Phạm Văn Tụ               8 Đủ điều kiện
77 0841040124 Nguyễn Xuân Tuyến               7.5 Đủ điều kiện
78 0841040085 Hoàng Vũ               7 Đủ điều kiện
79 0841040078 Lê Tuấn Vũ               8.5 Đủ điều kiện
80 0841040092 Nguyễn Thị Yến               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 80 của 80 bản ghi.