Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phương pháp tính Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130210041051503 Lớp ưu tiên: CÐ Điện, điện tử(C04) 3_K15
Trang       Từ 61 đến 81 của 81 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1531040180 Bùi Huy Thiều             7 Đủ điều kiện
62 1531040186 Nguyễn Văn Thu             7.5 Đủ điều kiện
63 1531040184 Nguyễn Văn Thụ             8.5 Đủ điều kiện
64 1531040182 Nhữ Văn Thuận             7.5 Đủ điều kiện
65 1531040164 Nguyễn Ngọc Thưởng             6.5 Đủ điều kiện
66 1531040188 Nguyễn Văn Tiến             5.5 Đủ điều kiện
67 1531040194 Kiều Văn Tín             5 Đủ điều kiện
68 1531040275 Lê Xuân Toàn             7 Đủ điều kiện
69 1531040219 Nguyễn Văn Toàn             7 Đủ điều kiện
70 1531040227 Hoàng Minh Trường             8 Đủ điều kiện
71 1531040177 Phạm Hữu Trường             6 Đủ điều kiện
72 1531040170 Nguyễn Anh Tú             7 Đủ điều kiện
73 1531040189 Nguyễn Anh Tuấn             6.5 Đủ điều kiện
74 1531240036 Nguyễn Văn Tuấn             7 Đủ điều kiện
75 1531040193 Trần Văn Tuấn 10              9.5 Đủ điều kiện
76 1531040178 Nguyễn Minh Tùng             4.5 Đủ điều kiện
77 1531040307 Nguyễn Văn Tùng             4.5 Đủ điều kiện
78 1531040215 Phạm Thanh Tùng             5 Đủ điều kiện
79 1531040211 Nguyễn Đình Văn             4.5 Đủ điều kiện
80 1531040208 Nguyễn Thế Việt             7.5 Đủ điều kiện
81 1531040165 Nguyễn Văn Vinh             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 81 của 81 bản ghi.