Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng anh 4 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13021304441419 Lớp ưu tiên: CÐ HPT(C14) 1_K14
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1431140006 Lê Văn Long           7 Đủ điều kiện
32 1431140032 Bùi Văn Mạnh         16    8 Đủ điều kiện
33 1431140005 Phạm Văn Mạnh           7.8 Đủ điều kiện
34 1431140008 Hồ Sỹ Minh           6 Đủ điều kiện
35 1431140042 Mai Hoài Nam           6.8 Đủ điều kiện
36 1431140043 Lê Thị Ngọc           7.8 Đủ điều kiện
37 1431140037 Nguyễn Thế Ngọc           7.5 Đủ điều kiện
38 1431040401 Hồ Văn Phong         12    6 Đủ điều kiện
39 1431190027 Lê Hữu Phương         13    7 Đủ điều kiện
40 1431140019 Nguyễn Thị Thu Phương           7.3 Đủ điều kiện
41 1431190062 Vũ Văn Phương         16    5.8 Đủ điều kiện
42 1431140004 Đỗ Thị Tâm           6.8 Đủ điều kiện
43 1431040382 Nguyễn Duy Thắng         13    5.8 Đủ điều kiện
44 1431140024 Phạm Duy Thành         75    1.3 Học lại
45 1431020060 Trần Văn Thảo         18    5.3 Đủ điều kiện
46 1431140033 Bùi Thị Thanh Thoa           7.3 Đủ điều kiện
47 1431140001 Lê Thị Thu           6.5 Đủ điều kiện
48 0641120080 Lưu Công Thuật           5.5 Đủ điều kiện
49 1431140013 Hoàng Văn Tiến           7.3 Đủ điều kiện
50 1431100124 Nguyễn Thị Quỳnh Trang         10    6.8 Đủ điều kiện
51 1431140025 Phan Thu Trang           7.8 Đủ điều kiện
52 1431030016 Nguyễn Minh Tú         12    5 Đủ điều kiện
53 1431140029 Vũ Thị Tươi           8 Đủ điều kiện
54 1431140020 Nguyễn Thị Hồng Vân           8 Đủ điều kiện
55 1431090013 Phạm Thị Thúy Vân         75    0 Học lại
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.