Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Lập trình hướng đối tượng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020504181402 Lớp ưu tiên: CÐ Tin học 2(C06)_K14
Trang       Từ 31 đến 60 của 87 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1331060097 Mai Công Hùng           24    0 Học lại
32 1431060116 Nguyễn Phi Hùng           30    0 Học lại
33 1431060095 Đinh Thị Lan Hương 8.5              8.8 Đủ điều kiện
34 1431060121 Nguyễn Lan Hương 8.5              8.8 Đủ điều kiện
35 1431060165 Phạm Thị Hương 8.5              8.8 Đủ điều kiện
36 1431060167 Chu Văn Huynh             7.5 Đủ điều kiện
37 1431060114 Nguyễn Văn Khoa           30    0 Học lại
38 1431060130 Trần Xuân Lanh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
39 1431060144 Nguyễn Thuỳ Linh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
40 1431060147 Nguyễn Văn Linh             3.5 Đủ điều kiện
41 0641260040 Vũ Văn Linh           30    0 Học lại
42 1031060289 Trịnh Thái Long             8 Đủ điều kiện
43 1431060203 Trịnh Văn Lực           30    0 Học lại
44 1431060108 Nguyễn Đình Mạnh           10    3 Học lại
45 1431060126 Nguyễn Thị May 8.5              8.3 Đủ điều kiện
46 1431060099 Vũ Tuấn Minh 6.5              7.3 Đủ điều kiện
47 1431060110 Nguyễn Thành Nam             7.5 Đủ điều kiện
48 1431060123 Nguyễn Văn Nguyên 8.5              8.3 Đủ điều kiện
49 1431060172 Đỗ Trung Nhẫn 10  10              10 Đủ điều kiện
50 1431060142 Nguyễn Văn Phong 8.5              8.3 Đủ điều kiện
51 1431060180 Vũ Thanh Phong 8.5              8.3 Đủ điều kiện
52 1431060120 Trương Thị Phượng             9 Đủ điều kiện
53 1431060112 Phạm Ngọc Quân 6.5              6.8 Đủ điều kiện
54 1431060138 Vũ Hồng Quân           13    0 Học lại
55 1431060124 Vi Văn Quang             8 Đủ điều kiện
56 1431060111 Chu Văn Quý           30    0 Học lại
57 1431060107 Đỗ Văn quyền 8.5              8.8 Đủ điều kiện
58 1431060109 Hoàng Văn Sâm             7 Đủ điều kiện
59 1431060163 Đỗ Văn Sơn 6.5  8.5              7.5 Đủ điều kiện
60 1431060139 Lê Văn Sơn           30    0 Học lại
Trang       Từ 31 đến 60 của 87 bản ghi.