Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin học văn phòng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130205041541503 Lớp ưu tiên: CÐ Điện, điện tử(C04) 3_K15
Trang       Từ 31 đến 60 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531040192 Nguyễn Tài Linh             7 Đủ điều kiện
32 1531040231 Nguyễn Văn Linh             6 Đủ điều kiện
33 1531040203 Nguyễn Xuân Lộc             5 Đủ điều kiện
34 1531040209 Nguyễn Hoàng Long             7 Đủ điều kiện
35 1531040212 Phùng Văn Long             9 Đủ điều kiện
36 1531040202 Nguyễn Văn Lưu             7 Đủ điều kiện
37 1531040222 Đỗ Văn Mạnh             5 Đủ điều kiện
38 1531040162 Lê Đình Mạnh             6 Đủ điều kiện
39 1531040206 Đào Văn Minh 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
40 1531040167 Nguyễn Văn Nam             6 Đủ điều kiện
41 1531040235 Vũ Đức Nghĩa 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
42 1531040185 Đỗ Khắc Phú             8 Đủ điều kiện
43 1531040166 Nguyễn Hữu Phú             7 Đủ điều kiện
44 1531040161 Đỗ Mạnh Quân             5 Đủ điều kiện
45 1531040195 Vũ Trọng Quang             6 Đủ điều kiện
46 1531040183 Trần Trọng Sáng             5 Đủ điều kiện
47 1531040191 Lều Hồng Sơn             7 Đủ điều kiện
48 1531040232 Vũ Trung Sơn             5 Đủ điều kiện
49 1531040199 Bùi Thiện Tài             8 Đủ điều kiện
50 1531040233 Phạm Đức Tâm             5 Đủ điều kiện
51 1531040173 Nguyễn Văn Tân             7 Đủ điều kiện
52 1531040217 Cao Văn Tập             5 Đủ điều kiện
53 1531040171 Vũ Mạnh Thắng             5 Đủ điều kiện
54 1531040207 Bùi Như Thanh             8 Đủ điều kiện
55 1531040229 Lê Ngọc Thật 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
56 1531040180 Bùi Huy Thiều 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
57 1531040186 Nguyễn Văn Thu             6 Đủ điều kiện
58 1531040184 Nguyễn Văn Thụ             5 Đủ điều kiện
59 1531040182 Nhữ Văn Thuận             5 Đủ điều kiện
60 1531040164 Nguyễn Ngọc Thưởng 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 74 bản ghi.