Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin học văn phòng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130205041541502 Lớp ưu tiên: CÐ Điện, điện tử(C04) 2_K15
Trang       Từ 61 đến 75 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1531040110 Ngô Thế Thành             6 Đủ điều kiện
62 1531040113 Phạm Ngọc Thao             7 Đủ điều kiện
63 1531040136 Hoàng Quang Thi             8 Đủ điều kiện
64 1531040107 Phạm Văn Thịnh 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
65 1531040132 Trần Đức Thịnh             7 Đủ điều kiện
66 1531040105 Đỗ Minh Tiến             6 Đủ điều kiện
67 1531040139 Nguyễn Xuân Trường             8 Đủ điều kiện
68 1531040100 Lê Anh Tuấn 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
69 1531040118 Nguyễn Bá Tuấn             7 Đủ điều kiện
70 1531040117 Nguyễn Đăng Tùng             6 Đủ điều kiện
71 1531040081 Nguyễn Mạnh Tùng 5.5  5.5              5.5 Đủ điều kiện
72 1531040128 Nguyễn Thanh Tuyên             8 Đủ điều kiện
73 1531040124 Nguyễn Xuân Tuyên             5 Đủ điều kiện
74 1531040119 Nguyễn Ngọc Văn           16    5 Học lại
75 1531040156 Nguyễn Tiến Văn             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 75 của 75 bản ghi.